They shared a passionate kiss under the moonlight.
Dịch: Họ trao nhau nụ hôn nồng cháy dưới ánh trăng.
The movie scene ended with a passionate kiss.
Dịch: Cảnh phim kết thúc bằng một nụ hôn say đắm.
nụ hôn nồng nhiệt
nụ hôn mãnh liệt
12/09/2025
/wiːk/
lãi suất tiền gửi
Bệnh chàm
cuộc thi đội
góc nhọn
màu tím
viêm động mạch
tự cô lập bản thân
Một từ chỉ một vị trí hoặc tên của một địa điểm, thường được liên kết với vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch.