She decided to isolate herself from the stressful environment.
Dịch: Cô ấy quyết định tự cô lập bản thân khỏi môi trường căng thẳng.
He often isolates himself to focus on his work.
Dịch: Anh ấy thường tự cô lập để tập trung vào công việc.
nội tạng gia cầm (như tim, gan, mề, và các bộ phận khác thường được sử dụng trong ẩm thực)