She greeted me with a happy smile.
Dịch: Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười hạnh phúc.
His happy smile made my day.
Dịch: Nụ cười hạnh phúc của anh ấy làm tôi vui cả ngày.
nụ cười rạng rỡ
nụ cười tươi tắn
hạnh phúc
niềm hạnh phúc
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Ngồi mát ăn bát vàng
sự ủng hộ của nhân viên
Ngày lễ công cộng
hiểu rõ hơn
Sổ quỹ tiền mặt
chương trình tiếp cận
giao dịch mới công bố
nâng cấp hệ thống thoát nước