He put in intense effort to finish the project on time.
Dịch: Anh ấy đã nỗ lực cao độ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
It requires intense effort to climb this mountain.
Dịch: Cần có sự cố gắng hết mình để leo lên ngọn núi này.
nỗ lực lớn
cố gắng hết sức
mãnh liệt
cố gắng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
kiện dân sự
Trình độ chuyên môn
hộp số tự động
phích cắm điện
hoàn thành thủ tục giấy tờ
khả năng lãnh đạo tự nhiên
khóa học ôn tập
nói, phát biểu