The garden is blooming with colorful flowers.
Dịch: Khu vườn đang nở hoa với những bông hoa đầy màu sắc.
Her career is blooming after she graduated.
Dịch: Sự nghiệp của cô ấy đang nở rộ sau khi tốt nghiệp.
thịnh vượng
trổ bông
bông hoa
đang nở
16/09/2025
/fiːt/
Nguồn tài nguyên quan trọng
Thiết bị xử lý không khí
tiếng Anh chuyên ngành
Thiếu máu não
Cô gái trẻ
bảo vệ hình ảnh
trạm metro
Vùng H I