She decided to immerse herself in the local culture during her travels.
Dịch: Cô ấy quyết định đắm mình vào văn hóa địa phương trong suốt chuyến du lịch của mình.
The teacher immersed the students in a hands-on learning experience.
Dịch: Giáo viên đã để học sinh tham gia vào một trải nghiệm học tập thực tế.
thịt được bảo quản bằng các phương pháp như xông khói, muối hoặc ướp gia vị để tăng thời gian sử dụng