She bought a mini car.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mini.
He has a mini version of the game.
Dịch: Anh ấy có một phiên bản mini của trò chơi.
nhỏ
gọn nhẹ
sự thu nhỏ
rất nhỏ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Trạm thủy văn
kỳ thi Olympic
Quyết định cơ bản
giới hạn hàng hải
nhà khoa học nghiên cứu
Suy gan
Năm mươi phần trăm
bị làm nhục, bị sỉ nhục