She was flaunting luxury items at the party.
Dịch: Cô ấy đang khoe khoang những món đồ xa xỉ tại bữa tiệc.
He is always flaunting luxury items to impress others.
Dịch: Anh ta luôn phô trương những món đồ xa xỉ để gây ấn tượng với người khác.
trưng bày đồ xa xỉ
thể hiện sự giàu có
khoe khoang
sự khoe khoang
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
đối thoại kịch tính
thu nhập chịu thuế
hội nghị nhà đầu tư
Dịch vụ trước khi sinh
trọng lượng riêng
cơ hội nhận vé
Trang thiết bị cho tuyết
đánh giá thần kinh sinh lý