He is a whiz at mathematics.
Dịch: Anh ấy là một người rất giỏi toán.
She whizzed through the exam.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.
thiên tài
chuyên gia
nhà thông minh
vù vù
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cơ quan môi trường
phổ biến nhất
ghê tởm
bảng hiệu
Chuyển đổi chương trình học
tận hưởng khoảnh khắc hiện tại
khu vực giải trí
Áp dụng khoa học