The package arrived intact.
Dịch: Gói hàng đã đến nguyên vẹn.
She kept her memories intact.
Dịch: Cô ấy giữ nguyên vẹn những kỷ niệm của mình.
không bị tổn hại
toàn bộ
tính toàn vẹn
làm cho nguyên vẹn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
khuôn mặt dễ nhận ra
kiến trúc hệ thống
Bác sĩ đa khoa
hồ sơ, lý lịch
hồn nước
bọc kim loại
Thịt gà đã được xé nhỏ, thường dùng trong các món ăn như bánh mì, salad hoặc món hầm
hợp đồng tài trợ