The passengers were unharmed after the crash.
Dịch: Các hành khách đều bình an vô sự sau vụ tai nạn.
The vase fell off the table but remained unharmed.
Dịch: Chiếc bình rơi khỏi bàn nhưng vẫn không bị hề hấn gì.
an toàn
không bị thương
không bị ảnh hưởng
tổn hại
gây tổn hại
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
vô hạn
thiết bị nghe tim
cấu trúc nội tại
ngày hôm trước ngày hôm kia
Thời tiết bão bùng
công an phát hiện
khía cạnh tâm linh
Nổi da gà