His parentage is unknown.
Dịch: Nguồn gốc của anh ấy không được biết.
She was proud of her noble parentage.
Dịch: Cô ấy tự hào về dòng dõi quý tộc của mình.
Tổ tiên, dòng dõi
Nòi giống, huyết thống
Dòng dõi, thế hệ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
tế bào chích
Danh sách những học sinh xuất sắc, thường được công bố để ghi nhận thành tích học tập
ảnh chụp bằng lái xe
dàn sao Việt
nước biển gợn sóng, sóng lớn
phương pháp nghiên cứu toàn diện
nhạc tạo tâm trạng
pha làm bàn muộn màng