His late goal secured the victory.
Dịch: Pha làm bàn muộn màng của anh ấy đã đảm bảo chiến thắng.
The team celebrated the late goal wildly.
Dịch: Cả đội ăn mừng bàn thắng muộn một cách cuồng nhiệt.
bàn thắng phút chót
bàn thắng quyết định
ghi bàn muộn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Cơm cháy với ruốc thịt heo
xóa một bài hát
Đoạn trích từ phim
dữ liệu điều tra dân số
nghêu máu
người quản lý nhân sự
đá quý
cảnh quay góc rộng