She is a celebrity with cosmetic surgery.
Dịch: Cô ấy là một người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ.
Many people know her as a celebrity with cosmetic surgery.
Dịch: Nhiều người biết đến cô ấy như một người nổi tiếng phẫu thuật thẩm mỹ.
người nổi tiếng đã phẫu thuật thẩm mỹ
người nổi tiếng trải qua phẫu thuật thẩm mỹ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tổ tiên
cô lập giữa biển nước
đối thủ
các nguồn tin
chuẩn bị cho chiến tranh
Thắng cử áp đảo
Lừa đảo người mua
độ trung thực cao