The country is preparing for war.
Dịch: Đất nước đang chuẩn bị cho chiến tranh.
We must prepare for war to defend our homeland.
Dịch: Chúng ta phải chuẩn bị cho chiến tranh để bảo vệ tổ quốc.
tăng cường quân sự
sẵn sàng chiến đấu
sự chuẩn bị cho chiến tranh
sự chuẩn bị chiến tranh
16/09/2025
/fiːt/
thiết kế chiến lược
bánh pizza
ngột ngạt
thiết bị đọc sách điện tử
phẫu thuật lần hai
người ăn xin
mấy giờ
Trung tâm sức khỏe