The law will heavily penalize companies that pollute the environment.
Dịch: Luật sẽ phạt nặng các công ty gây ô nhiễm môi trường.
He was heavily penalized for drunk driving.
Dịch: Anh ta bị phạt nặng vì lái xe trong tình trạng say rượu.
trừng phạt nghiêm khắc
xử phạt nghiêm ngặt
hình phạt
thuộc hình phạt
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
đường thẳng giao nhau
nhà hàng nổi tiếng, nhà hàng được ưa chuộng
lãng phí thời gian
ngành nha khoa
Giảm thiệt hại
trèo hàng rào
ca ngợi, tán dương
dịch vụ nâng cao