The dispatcher manages the delivery of goods.
Dịch: Người điều phối quản lý việc giao hàng.
He works as a dispatcher for the emergency services.
Dịch: Anh ấy làm việc như một người điều phối cho dịch vụ khẩn cấp.
người điều phối
nhân viên điều hành
sự giao hàng
gửi đi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thỏa thuận golf
người cực đoan
phình ra, lồi ra
sát thủ hợp đồng
Nghiên cứu dọc
chi phí tổng
quá trình bỏ phiếu
giám sát xây dựng