His eyes were bulging with surprise.
Dịch: Mắt anh ấy lồi ra vì ngạc nhiên.
The bulging muscles of the athlete were impressive.
Dịch: Các cơ bắp lồi ra của vận động viên thật ấn tượng.
lồi ra
sưng lên
sự phình ra
phình ra
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
điểm tiếp xúc kỹ thuật số
thực thi biên giới
biểu hiện ân cần
lắp đặt nội thất
tác động sâu sắc
vướng bánh xe
Phản hồi trên mạng xã hội
vi khuẩn chéo