He was an operative in the CIA.
Dịch: Anh ấy là một đặc vụ của CIA.
The operative clause of the contract.
Dịch: Điều khoản có hiệu lực của hợp đồng.
công nhân
nhân viên
đặc vụ
hoạt động
vận hành
có tính vận hành
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
vẻ ngoài phong cách
đường vòng
sao Việt
má hóp
Kỹ năng nấu ăn
đánh giá tác giả
thảm đỏ Cannes
bồ công anh