He has a dark-complexioned appearance that makes him stand out.
Dịch: Anh ấy có vẻ ngoài tối màu khiến anh nổi bật.
The actor was known for his dark-complexioned features.
Dịch: Nam diễn viên nổi tiếng với đặc điểm làn da tối màu của mình.
đen sẫm
ngả tối
nền da tối màu
có làn da tối màu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
khỉ macaque
Khay đựng remote
Vật liệu sinh học
chuyên gia kinh tế
Bánh mì
tòa Hollywood
cổng thông tin điện tử
bất chấp hình ảnh đẹp