I enjoy eating puffed cereal for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn ngũ cốc nở vào bữa sáng.
Puffed cereal is often made from rice or corn.
Dịch: Ngũ cốc nở thường được làm từ gạo hoặc ngô.
hạt nở
ngũ cốc giòn
ngũ cốc
nở
16/09/2025
/fiːt/
cho thuê
môi trường sống dưới biển
chia sẻ trên mạng xã hội
Hợp đồng thực phẩm
tử vong ngoài viện
các quy định hiện hành
nhân viên mua sắm
tiên tiến nhất, hiện đại nhất