They decided to rent out their apartment.
Dịch: Họ quyết định cho thuê căn hộ của mình.
She rents out her car when she doesn't need it.
Dịch: Cô ấy cho thuê xe ô tô của mình khi không cần sử dụng.
hợp đồng thuê
cho thuê
người thuê
thuê
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
cản trở
mũi đất
khu chế xuất
Giúp một đứa trẻ qua đường
vừa đẹp vừa tiện
cận chiến
nơi làm việc mang tính động viên
Sinh viên