He has a masculine appearance.
Dịch: Anh ấy có một ngoại hình nam tính.
Masculine appearance is often associated with strength.
Dịch: Ngoại hình nam tính thường được liên kết với sức mạnh.
vẻ ngoài nam tính
vẻ ngoài kiểu macho
nam tính
12/09/2025
/wiːk/
khởi đầu cụ thể
khơi thông nguồn lực
Nhân sự công nghệ thông tin
vùng nguyên liệu
lực nội tại
Tổng lãnh sự
tránh những nơi ồn ào
Giữ gìn sức khỏe