He has a very masculine appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình rất nam tính.
The perfume is designed for a masculine audience.
Dịch: Nước hoa này được thiết kế cho đối tượng nam giới.
nam
mạnh mẽ
tính nam
biến thành nam tính
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự trượt
vỏ, mai (của động vật hoặc thực vật); vỏ ngoài
Vá màng nhĩ
sườn non
Mã thông báo không thể thay thế
Nghệ thuật đa phương tiện
kỳ thi thử
nhóm nghệ sĩ