The new model is a C-segment CUV.
Dịch: Mẫu xe mới là một chiếc CUV cỡ C.
C-segment CUVs are popular among families.
Dịch: CUV cỡ C phổ biến với các gia đình.
CUV cỡ nhỏ gọn
CUV cỡ vừa
CUV (xe thể thao đa dụng cỡ nhỏ)
phân khúc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Sự nhận diện công dân
mạng lưới các tuyến đường
diễn viên chính
phương tiện giao tiếp
quyền sở hữu
khả năng diễn xuất
bộ điều khiển
trườn, lướt