The water ballet performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn múa nước thật ngoạn mục.
She has trained for years to master the art of water ballet.
Dịch: Cô đã tập luyện nhiều năm để thành thạo nghệ thuật múa nước.
múa dưới nước
bơi đồng bộ
múa ba lê
múa
12/09/2025
/wiːk/
Thao tác thành thạo
vâng lời, biết vâng lời
Mạng lưới logistics
nội nhuệ cằn
giữa, ở giữa
chuyên gia năng lượng
Tôi yêu bạn
hình tròn