I learned some phrases in Vietnamese.
Dịch: Tôi đã học một số cụm từ tiếng Việt.
Some phrases can be very useful when traveling.
Dịch: Một số cụm từ có thể rất hữu ích khi đi du lịch.
một số cách diễn đạt
các cụm từ nhất định
cụm từ
diễn đạt
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
diễn ngôn chính trị
sự xâm phạm bằng sáng chế
lịch trình khai trương
khan hiếm, thiếu thốn
thành tựu giáo dục
lá thư từ chối
các phúc lợi bổ sung
người mới, người chưa có kinh nghiệm