She used several expressions to convey her feelings.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng nhiều câu nói để truyền đạt cảm xúc của mình.
His facial expressions revealed his true emotions.
Dịch: Biểu cảm trên khuôn mặt của anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật sự của anh.
cụm từ
câu nói
biểu thức
diễn đạt
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
rối loạn lưỡng cực
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành
chèo lái con thuyền
đảm bảo quyền lợi
Người lặn
dịu dàng thục hệ
thiết bị điện tử
lưu trữ ảnh