The report is only a partial analysis of the data.
Dịch: Báo cáo chỉ là một phân tích một phần của dữ liệu.
She received a partial refund for her ticket.
Dịch: Cô ấy đã nhận được hoàn tiền một phần cho vé của mình.
không đầy đủ
phân số
phần
một phần
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
dọn dẹp
tạo dựng sức hút cá nhân
chăm sóc thai sản tại cộng đồng
các công cụ lập ngân sách
sự sống và cái chết
thịt heo xào
đê điều
Tiêu chí đủ điều kiện