He tossed the papers haphazardly on the desk.
Dịch: Anh ấy ném những tờ giấy một cách ngẫu nhiên lên bàn.
The books were arranged haphazardly on the shelf.
Dịch: Những cuốn sách được sắp xếp một cách ngẫu nhiên trên kệ.
một cách ngẫu nhiên
một cách cẩu thả
tính ngẫu nhiên
ngẫu nhiên, không có kế hoạch
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
khuyết điểm, bất lợi
đường viền cổ áo
đẩy
liên quan đến sự phát triển thần kinh
lên kế hoạch trốn thoát
định kỳ
tư duy phát triển
buôn lậu, đầu cơ chợ đen