They began to plan an escape.
Dịch: Họ bắt đầu lên kế hoạch trốn thoát.
He spent months planning an escape.
Dịch: Anh ấy đã dành nhiều tháng để lên kế hoạch trốn thoát.
vạch ra một cuộc tẩu thoát
sắp xếp một cuộc trốn thoát
kế hoạch trốn thoát
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
quản lý truyền thông
nước thông thường, nước sạch dùng cho sinh hoạt hàng ngày
liên bang
duyệt binh
xướng thủy tinh
vé phạt đỗ xe
thuộc về phép rửa tội
môn thể thao đánh bóng bàn