He fell on his posteriors.
Dịch: Anh ấy ngã xuống mông.
She sat on the grass, resting her posteriors.
Dịch: Cô ấy ngồi trên cỏ, nghỉ ngơi phần mông.
mông
phía sau
phần sau
thuộc về phía sau
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Đi
Buổi biểu diễn nghệ thuật
đi dạo, đi bộ thư giãn
Gắn kết hôn nhân
gót chân
doanh nghiệp nông nghiệp
xông xáo
Sự thay đổi sớm