They have a harmonious relationship.
Dịch: Họ có một mối quan hệ hòa hợp.
Maintaining a harmonious relationship requires effort from both sides.
Dịch: Duy trì một mối quan hệ hòa hợp đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía.
mối quan hệ thân thiện
sự kết nối hài hòa
hòa hợp
một cách hòa hợp
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Phương pháp nuôi dạy con
chính sách tài khóa
nhà bền vững
chất lượng âm nhạc
Máng tàu (phần trên cùng của thân tàu, nơi có thể đặt tay vịn hoặc bảo vệ)
nguyên thủy
một số vấn đề
khu vực thành phố