The city zone is rapidly developing.
Dịch: Khu vực thành phố đang phát triển nhanh chóng.
Living in a city zone offers many amenities.
Dịch: Sống trong khu vực thành phố mang lại nhiều tiện ích.
khu vực đô thị
khu vực đô thị lớn
thành phố
khu vực
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
lật đổ, phá hoại
chính sách đối ứng
kết nối Wi-Fi
đốt sống
Kho vũ khí, xưởng vũ khí
xe ô tô tự động
buổi biểu diễn kịch
khu vực trống trải