He works as a talent scout for comedians.
Dịch: Anh ấy làm công việc mồi diễn viên hài.
The talent scout for comedians discovered a new star.
Dịch: Người mồi diễn viên hài đã khám phá ra một ngôi sao mới.
người tìm kiếm tài năng hài
người tuyển dụng diễn viên hài
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Ngưỡng mộ, kính trọng
biểu đồ hình lát
ổ cắm điện
thương lượng giá cả
kiểm tra đầu vào
phê duyệt lực lượng cảnh sát
Người thực tế
máy ép trái cây