The mayor had to approve police overtime.
Dịch: Thị trưởng phải phê duyệt việc làm thêm giờ của cảnh sát.
The council approved police funding for the next year.
Dịch: Hội đồng đã phê duyệt ngân quỹ cảnh sát cho năm tới.
cho phép lực lượng cảnh sát
xác nhận lực lượng cảnh sát
sự phê duyệt lực lượng cảnh sát
phê duyệt lực lượng cảnh sát
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
giảm bớt, thu nhỏ
Vẻ ngoài bóng bẩy, sang trọng
sản xuất, tạo ra hiệu quả
Triển khai đa ngành
một chiến lược
phục hồi rõ rệt
nước dùng đen
bột dùng trong miệng