The customs officer had to unseal the container.
Dịch: Nhân viên hải quan phải mở niêm phong container.
Unseal the envelope before reading the document.
Dịch: Hãy mở niêm phong phong bì trước khi đọc tài liệu.
phá niêm phong
mở
niêm phong
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
mây nhịp cầu tre
Cứ tiếp tục, cố gắng không bỏ cuộc
đất khô cằn
bao gồm
nhiều, phong phú
làm giả
sẵn sàng đầu tư thêm
nữ thần của lòng thương xót