He tried to falsify the documents to get a loan.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng làm giả tài liệu để vay tiền.
The scientist was accused of falsifying his research results.
Dịch: Nhà khoa học bị cáo buộc đã làm giả kết quả nghiên cứu của mình.
làm giả
giả mạo
sự làm giả
người làm giả
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cái cờ lê
Các cầu thủ học viện bóng đá
da đầu khỏe mạnh hơn
người sùng đạo
tinh thần đổi mới sáng tạo
địa điểm di sản
máy tính xách tay
quan hệ bạn đời trong nước