I bought an éclair for dessert.
Dịch: Tôi đã mua một cái éclair để tráng miệng.
The chocolate éclair was delicious.
Dịch: Bánh éclair socola thật ngon.
bánh kem
bột choux
bánh ngọt
để phủ lớp kính
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
thúc giục, sự thúc giục
khoe con trai lên mạng xã hội
Tượng nhỏ
bão hòa
xoáy nghịch
Học mãi không nhớ
Tư duy phản biện
có khả năng thích nghi