The wall was painted with a uniform color.
Dịch: Bức tường được sơn một màu sắc đồng đều.
The uniform color of the fabric is very pleasing.
Dịch: Màu sắc đồng đều của vải rất đẹp.
màu sắc phù hợp
màu sắc cân bằng
tính đồng đều
một cách đồng đều
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tái tạo toàn bộ bộ xương
Rối loạn trầm cảm dai dẳng
triệu chứng điển hình
Xúc xích thịt heo
đau họng
bán kết trong mơ
Tổn thương do ngạt nước
da màu