The singer took a dance break in the middle of the song.
Dịch: Ca sĩ đã có một màn dancebreak giữa bài hát.
The crowd cheered during the dance break.
Dịch: Đám đông cổ vũ trong suốt màn dancebreak.
khúc dạo
đoạn nhạc ngắt
nhảy
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
kế hoạch bữa ăn
loại bỏ khỏi danh sách
những bậc cha mẹ hạnh phúc
những sự thật chưa được tiết lộ
Chỉ số khối cơ thể
quả măng cụt trắng
đưa ra lời khuyên kịp thời
nghìn tỷ