He was engrossed in work and didn't notice me enter.
Dịch: Anh ấy mải mê làm việc nên không để ý tôi bước vào.
She gets completely engrossed in her work.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn đắm chìm vào công việc của mình.
Lễ diễu hành trang trí bằng đèn lồng hoặc đèn sáng, thường tổ chức trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.