He placed a curse on the village.
Dịch: Anh ta đã đặt lời nguyền lên ngôi làng.
She cursed under her breath when she stubbed her toe.
Dịch: Cô ấy chửi thầm khi đập ngón chân.
lời nguyền
lời chửi rủa
sự chửi rủa
nguyền rủa
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
thị trường điện cạnh tranh
tiềm năng lớn
vùng bão
vụ lật tàu
cà phê lạnh
dư dinh dưỡng
cư trú dài hạn
thuế