Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hex"

noun
inositol hexaphosphate
/ɪˈnɒsɪtɒlˌhɛksəˈfɒsfeɪt/

inositol hexaphosphate

noun
DEHP
/ˌdaɪˌɛθəlˈhɛksəl ˈθæleɪt/

Di(2-etylhexyl) phthalat

adjective
hexagonal
/hɛkˈsæɡənəl/

lục giác

noun
hexagonal wrench
/ˈhɛk.sə.ɡən.əl rɛntʃ/

cờ lê lục giác

noun
hex wrench
/hɛks rɛntʃ/

Cờ lê lục giác

noun
hex screwdriver
/hɛks ˈskruːdraɪvər/

Tua vít lục giác

noun
cachexia
/kæˈkɛk.si.ə/

Suy dinh dưỡng, giảm cân nghiêm trọng do bệnh lý

noun
hex key
/hɛks ki/

Khóa lục giác

noun
hexagon
/ˈhɛksəɡən/

hình lục giác

noun
hex key
/hɛks ki/

Chìa khóa hex (chìa khóa lục giác)

noun
hex key
/hɛks ki/

Chìa khóa lục giác

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY