A volley of shots rang out.
Dịch: Một loạt súng vang lên.
The crowd responded with a volley of applause.
Dịch: Đám đông đáp lại bằng một tràng pháo tay.
tràng
bắn một loạt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
lỗ hổng bảo mật
Tổng quan
thuộc về việc khai thác một cách lợi dụng hoặc không công bằng
Thuộc địa hóa
thành lập, cơ sở, tổ chức
Trường thực thi pháp luật
mốt nhất thời
mối tương quan tiêu cực