The city suffered a heavy onslaught of bombs.
Dịch: Thành phố phải hứng chịu một trận mưa bom dữ dội.
The army launched an onslaught against the enemy.
Dịch: Quân đội phát động một cuộc tấn công dữ dội vào kẻ thù.
tấn công
sự tấn công
cuộc tấn công
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Đồng minh châu Âu
làm mát chủ động
rối loạn lo âu xã hội
báo chí vàng
mô phỏng, bắt chước
kỷ nguyên phát triển mới
bệnh của người thích uống bia rượu
kinh ngạc, sửng sốt