We need to plan our travel route carefully.
Dịch: Chúng ta cần lên kế hoạch cho lộ trình du lịch của mình cẩn thận.
The travel route includes several scenic stops.
Dịch: Lộ trình du lịch bao gồm nhiều điểm dừng đẹp.
lịch trình
đường đi
du lịch
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Dự báo khí hậu
có khả năng, có năng lực
video blog, a form of blog that features video content
cỗ máy kiếm tiền
người phụ nữ lịch thiệp
khuyết tật học tập đặc biệt
Màu sắc ngọt ngào
gà nuôi thả đồng cỏ, gà được nuôi trong môi trường tự nhiên để phát triển tự do và ăn cỏ