This product is a real cash cow for the company.
Dịch: Sản phẩm này là một cỗ máy kiếm tiền thực sự cho công ty.
The new software turned out to be a cash cow.
Dịch: Phần mềm mới hóa ra lại là một cỗ máy kiếm tiền.
máy in tiền
mỏ vàng
tiền mặt
kiếm tiền
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thiết bị theo dõi nhịp tim
cộng đồng bị thiệt thòi
chuỗi tài liệu
cuộc sống ảo
Tương tác ảo
Giày dép thoải mái
Người kiểm tra tai
Diễn viên chủ chốt của TVB