She is ignoring me.
Dịch: Cô ấy đang lờ tôi đi.
He kept ignoring the alarm.
Dịch: Anh ấy cứ phớt lờ tiếng chuông báo.
Ignoring the risks, they proceeded with the plan.
Dịch: Bỏ qua những rủi ro, họ tiếp tục với kế hoạch.
xao nhãng
coi thường
bỏ sót
lờ đi
sự thiếu hiểu biết
thiếu hiểu biết
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
gấu Bắc Cực
hợp kim
chương
giải độc đắc
tránh né, lẩn tránh
một người trong triệu
đau bụng
Nền tảng đầu tư