The trending livestream attracted thousands of viewers.
Dịch: Buổi livestream thịnh hành đã thu hút hàng ngàn người xem.
She became famous through her trending livestream.
Dịch: Cô ấy trở nên nổi tiếng nhờ buổi livestream thịnh hành của mình.
Livestream phổ biến
Livestream lan truyền
xu hướng
thịnh hành
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Câu hỏi đạo đức
Nghiên cứu quốc gia
thường xuyên nói
nguyên tố phi kim
không phân biệt, bừa bãi
dây đeo
một phần nếp sống
hoa linh lan